Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 19 | 1 | 45% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 1 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Birkirkara FC
CS Petrocub
Birkirkara FC
CS Petrocub
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CS Petrocub
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Birkirkara FC
CS Petrocub
Birkirkara FC
CS Petrocub
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MOL D1
|
CS Petrocub
Saxan Ceadir Lunga
CS Petrocub
Saxan Ceadir Lunga
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MOL D1
|
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MOL D1
|
CS Petrocub
CSF Baliti
CS Petrocub
CSF Baliti
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MOL D1
|
CF Sparta Selemet
CS Petrocub
CF Sparta Selemet
CS Petrocub
|
06 | 06 | 06 | 06 |
|
|
MOL D1
|
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MOL D1
|
FC Sheriff
CS Petrocub
FC Sheriff
CS Petrocub
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MOL D1
|
CS Petrocub
FC Milsami
CS Petrocub
FC Milsami
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
MOL D1
|
CSF Baliti
CS Petrocub
CSF Baliti
CS Petrocub
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MOL Cup
|
FC Milsami
CS Petrocub
FC Milsami
CS Petrocub
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MOL D1
|
CS Petrocub
CF Sparta Selemet
CS Petrocub
CF Sparta Selemet
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
MOL D1
|
Zimbru Chisinau
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
CS Petrocub
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MOL Cup
|
CS Petrocub
FC Milsami
CS Petrocub
FC Milsami
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MOL D1
|
CS Petrocub
FC Sheriff
CS Petrocub
FC Sheriff
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MOL D1
|
FC Milsami
CS Petrocub
FC Milsami
CS Petrocub
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MOL D1
|
CS Petrocub
CSF Baliti
CS Petrocub
CSF Baliti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MOL Cup
|
CS Petrocub
Olimp Comrat
CS Petrocub
Olimp Comrat
|
70 | 141 | 70 | 141 |
|
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
CS Petrocub
Dynamo Kyiv(N)
CS Petrocub
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
CS Petrocub
PFC Oleksandria
CS Petrocub
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
UEFA ECL
|
Hearts
CS Petrocub
Hearts
CS Petrocub
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Birkirkara FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Birkirkara FC
CS Petrocub
Birkirkara FC
CS Petrocub
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Birkirkara FC
Hibernians FC
Birkirkara FC
Hibernians FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
MAL Cup
|
Birkirkara FC(N)
Hibernians FC
Birkirkara FC(N)
Hibernians FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL Cup
|
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Hamrun Spartans
Birkirkara FC
Hamrun Spartans
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
Birkirkara FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Marsaxlokk FC
Birkirkara FC
Marsaxlokk FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Mosta FC
Birkirkara FC
Mosta FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Hamrun Spartans
Birkirkara FC
Hamrun Spartans
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
Birkirkara FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Birkirkara FC
Floriana F.C.
Birkirkara FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Marsaxlokk FC
Birkirkara FC
Marsaxlokk FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
MAL Cup
|
Birkirkara FC
Valletta FC
Birkirkara FC
Valletta FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Hibernians FC
Birkirkara FC
Hibernians FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Birkirkara FC
St. Patrick FC
Birkirkara FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Naxxar Lions
Birkirkara FC
Naxxar Lions
Birkirkara FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Mosta FC
Birkirkara FC
Mosta FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
CS Petrocub |
||
---|---|---|
MOL D1
|
CS Petrocub
FC Sheriff
|
3 Ngày |
Birkirkara FC |
||
---|---|---|
MAL D1
|
Valletta FC
Birkirkara FC
|
30 Ngày |
MAL D1
|
Birkirkara FC
Gzira United
|
37 Ngày |
MAL D1
|
Hibernians FC
Birkirkara FC
|
42 Ngày |