So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Changzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Huaian Team
Changzhou Team
Huaian Team
Changzhou Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Nanjing Team
Changzhou Team
Nanjing Team
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Changzhou Team
Wuxi Team
Changzhou Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Yangzhou Team
Changzhou Team
Yangzhou Team
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Changzhou Team
Nantong Team
Changzhou Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Lianyungang Team
Changzhou Team
Lianyungang Team
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Xuzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Xuzhou Team
Nantong Team
Xuzhou Team
Nantong Team
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Xuzhou Team
Taizhou Team
Xuzhou Team
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Zhenjiang Team
Xuzhou Team
Zhenjiang Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Lianyungang Team
Xuzhou Team
Lianyungang Team
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Xuzhou Team
Suqian Team
Xuzhou Team
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Yancheng Team
Xuzhou Team
Yancheng Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 8
-
0 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.8 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 50%
-
17% TL hòa 33%
-
83% TL thua 17%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 2.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Changzhou Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Yancheng Team
Changzhou Team
|
14 Ngày |
JSCL
|
Changzhou Team
Zhenjiang Team
|
27 Ngày |
JSCL
|
Taizhou Team
Changzhou Team
|
41 Ngày |
Xuzhou Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Xuzhou Team
Yangzhou Team
|
13 Ngày |
JSCL
|
Wuxi Team
Xuzhou Team
|
27 Ngày |
JSCL
|
Nanjing Team
Xuzhou Team
|
48 Ngày |