Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 1 | 4 | 19 | 31 | 3 | 67% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 9 | 29% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CLA
|
Guarani CA
Universidad de Chile
Guarani CA
Universidad de Chile
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
CON CLA
|
Universidad de Chile
Guarani CA
Universidad de Chile
Guarani CA
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Universidad de Chile
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI D1
|
Universidad de Chile
Colo Colo
Universidad de Chile
Colo Colo
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Union Espanola
Universidad de Chile
Union Espanola
Universidad de Chile
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHI D1
|
Universidad de Chile
Deportes Iquique
Universidad de Chile
Deportes Iquique
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHI D1
|
Coquimbo Unido
Universidad de Chile
Coquimbo Unido
Universidad de Chile
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chile Cup
|
Universidad de Chile
Curico Unido
Universidad de Chile
Curico Unido
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chile Cup
|
Curico Unido
Universidad de Chile
Curico Unido
Universidad de Chile
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Universidad de Chile
O Higgins
Universidad de Chile
O Higgins
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CON CLA
|
Botafogo (RJ)
Universidad de Chile
Botafogo (RJ)
Universidad de Chile
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHI D1
|
Deportes Limache
Universidad de Chile
Deportes Limache
Universidad de Chile
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHI D1
|
Universidad de Chile
Huachipato
Universidad de Chile
Huachipato
|
50 | 51 | 50 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CON CLA
|
Universidad de Chile
Carabobo FC
Universidad de Chile
Carabobo FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1/1.5
T
X
|
Chile Cup
|
Universidad de Chile(N)
Deportes Recoleta
Universidad de Chile(N)
Deportes Recoleta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CON CLA
|
Universidad de Chile
Estudiantes La Plata
Universidad de Chile
Estudiantes La Plata
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D1
|
Universidad de Chile
Univ. Catolica
Universidad de Chile
Univ. Catolica
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHI D1
|
Palestino
Universidad de Chile
Palestino
Universidad de Chile
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CON CLA
|
Carabobo FC
Universidad de Chile
Carabobo FC
Universidad de Chile
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHI D1
|
Universidad de Chile
La Serena
Universidad de Chile
La Serena
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CON CLA
|
Estudiantes La Plata
Universidad de Chile
Estudiantes La Plata
Universidad de Chile
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chile Cup
|
CD Magallanes
Universidad de Chile
CD Magallanes
Universidad de Chile
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CON CLA
|
Universidad de Chile
Botafogo (RJ)
Universidad de Chile
Botafogo (RJ)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Guarani CA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PAR D1
|
FC Nacional Asuncion
Guarani CA
FC Nacional Asuncion
Guarani CA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
PAR D1
|
Guarani CA
2 de Mayo
Guarani CA
2 de Mayo
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
PAR D1
|
Sportivo Trinidense
Guarani CA
Sportivo Trinidense
Guarani CA
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CON CSA
|
Guarani CA(N)
Boston River
Guarani CA(N)
Boston River
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
PAR D1
|
Guarani CA(N)
Sportivo Luqueno
Guarani CA(N)
Sportivo Luqueno
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
PAR D1
|
Atletico Tembetary
Guarani CA
Atletico Tembetary
Guarani CA
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
PAR D1
|
Guarani CA(N)
Sportivo Ameliano
Guarani CA(N)
Sportivo Ameliano
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Independiente
Guarani CA
Independiente
Guarani CA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
PAR D1
|
Guarani CA
Cerro Porteno
Guarani CA
Cerro Porteno
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CON CSA
|
Nacional Potosi
Guarani CA
Nacional Potosi
Guarani CA
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
PAR D1
|
Deportivo Recoleta
Guarani CA
Deportivo Recoleta
Guarani CA
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
PAR D1
|
Guarani CA(N)
FC Nacional Asuncion
Guarani CA(N)
FC Nacional Asuncion
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Guarani CA(N)
Independiente
Guarani CA(N)
Independiente
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
PAR D1
|
Libertad Asuncion
Guarani CA
Libertad Asuncion
Guarani CA
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
PAR D1
|
Guarani CA(N)
2 de Mayo
Guarani CA(N)
2 de Mayo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
PAR D1
|
General Caballero
Guarani CA
General Caballero
Guarani CA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CON CSA
|
Guarani CA
Nacional Potosi
Guarani CA
Nacional Potosi
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
PAR D1
|
Guarani CA(N)
Olimpia Asuncion
Guarani CA(N)
Olimpia Asuncion
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Boston River(N)
Guarani CA
Boston River(N)
Guarani CA
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
PAR D1
|
Guarani CA
Sportivo Trinidense
Guarani CA
Sportivo Trinidense
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 11
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Universidad de Chile |
||
---|---|---|
CHI D1
|
Nublense
Universidad de Chile
|
3 Ngày |
CON CSA
|
Guarani CA
Universidad de Chile
|
5 Ngày |
CHI SC
|
Colo Colo
Universidad de Chile
|
7 Ngày |
Guarani CA |
||
---|---|---|
PAR D1
|
Guarani CA
Sportivo Trinidense
|
3 Ngày |
CON CSA
|
Guarani CA
Universidad de Chile
|
5 Ngày |
PAR D1
|
Atletico Tembetary
Guarani CA
|
10 Ngày |