So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 4 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CSL
|
Manga Canada
Unity ON
Manga Canada
Unity ON
|
00 | 00 | 06 | 06 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Unity ON
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
CAN CSL
|
Manga Canada
Unity ON
Manga Canada
Unity ON
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
|
00 | 52 | 00 | 52 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Future Stars
Unity ON
Future Stars
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Toronto Falcons
Unity ON
Toronto Falcons
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
London City
Unity ON
London City
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAN CSL
|
Future Stars
Unity ON
Future Stars
Unity ON
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CAN CSL
|
Toronto Falcons
Unity ON
Toronto Falcons
Unity ON
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAN CSL
|
London City
Unity ON
London City
Unity ON
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
Unity ON
Serbian White Eagles
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Unity ON
SC Scarborough Ontario
Unity ON
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
CAN CSL
|
Unity ON
Future Stars
Unity ON
Future Stars
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Manga Canada
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Manga Canada
SC Scarborough Ontario
Manga Canada
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
CAN CSL
|
Manga Canada
Serbian White Eagles
Manga Canada
Serbian White Eagles
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CAN CSL
|
Manga Canada
Unity ON
Manga Canada
Unity ON
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 2 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 2 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 2 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 2 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 0
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0
-
24 Tổng số mất bàn 16
-
2.4 Trung bình mất bàn 5.3
-
20% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
70% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.5 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Unity ON |
||
---|---|---|
CAN CSL
|
SC Scarborough Ontario
Unity ON
|
6 Ngày |
CAN CSL
|
Unity ON
Serbian White Eagles
|
20 Ngày |
CAN CSL
|
Manga Canada
Unity ON
|
27 Ngày |
Manga Canada |
||
---|---|---|
CAN CSL
|
Serbian White Eagles
Manga Canada
|
6 Ngày |
CAN CSL
|
Manga Canada
SC Scarborough Ontario
|
20 Ngày |
CAN CSL
|
Manga Canada
Unity ON
|
27 Ngày |