Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 4 | 4 | 4 | 28 | 4 | 50% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 0 | 12 | 24 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 0 | 4 | 4 | -8 | 4 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 6 | 9 | -11 | 9 | 15 | 6% |
Chủ | 8 | 0 | 3 | 5 | -7 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | 9 | 12% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Qingdao Red Lions(N)
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions(N)
Yanbian Longding
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding(N)
Qingdao Red Lions
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D2
|
Qingdao Red Lions(N)
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions(N)
Yanbian Longding
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Yanbian Longding(N)
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding(N)
Qingdao Red Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yanbian Longding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Yanbian Longding
Nanjing City
Yanbian Longding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangxi Pingguo
Yanbian Longding
Guangxi Pingguo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dingnan Ganlian
Yanbian Longding
Dingnan Ganlian
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShanXi Union
Yanbian Longding
ShanXi Union
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dalian Kun City
Yanbian Longding
Dalian Kun City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Shenzhen Jixiang
Yanbian Longding
Shenzhen Jixiang
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Yanbian Longding
Guangzhou FC
Yanbian Longding
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
Qingdao Red Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Qingdao Red Lions
Nanjing City
Qingdao Red Lions
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShanXi Union
Qingdao Red Lions
ShanXi Union
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Qingdao Red Lions
Guangxi Pingguo
Qingdao Red Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Qingdao Red Lions
Shandong Taishan
Qingdao Red Lions
Shandong Taishan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Red Lions
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Jiangxi Liansheng
Qingdao Red Lions
Jiangxi Liansheng
Qingdao Red Lions
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nanjing City
Qingdao Red Lions
Nanjing City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 3 | 3 |
Khách vs Last 8 |
0 | 3 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 6
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.6
-
7 Tổng số mất bàn 17
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 4.3 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.6 | 3.6 |
11 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 5.0 |
10 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
9 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.5 |
8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 7.3 | 3.3 |
7 | 3 | 1 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Yanbian Longding |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Yanbian Longding
|
21 Ngày |
Qingdao Red Lions |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
|
8 Ngày |
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
22 Ngày |