Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | 11 | 31% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 11 | 29% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 3 | 2 | 16 | 36 | 1 | 69% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | 2 | 62% |
Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 19 | 3 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
KFAC
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KFAC
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Changwon City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Siheung City
Changwon City
Siheung City
Changwon City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Changwon City
Yeoju Sejong
Changwon City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Changwon City
Paju Citizen FC
Changwon City
Paju Citizen FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
Gangneung
Changwon City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Changwon City
Namyangju Citizen
Changwon City
Namyangju Citizen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Siheung City
Changwon City
Siheung City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Daegu FC II
Changwon City
Daegu FC II
Changwon City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
X
|
Pocheon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Gangneung
Pocheon FC
Gangneung
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Daejeon Korail
Pocheon FC
Daejeon Korail
|
12 | 2 6 | 12 | 2 6 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Cheonan City FC
Pocheon FC
Cheonan City FC
Pocheon FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Daegu Changso
Pocheon FC
Daegu Changso
Pocheon FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Seoul United FC
Pocheon FC
Seoul United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 2 | 2 |
Khách vs Top 8 |
7 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 22
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
16 | 1 | 0 | 6 | 6 | 0 | 1 | 7.1 | 3.4 |
15 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 7.9 | 2.1 |
14 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.2 |
13 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 11.9 | 2.1 |
12 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 | 7.7 | 2.3 |
11 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 2.0 |
10 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 8.9 | 3.7 |
9 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 | 9.7 | 2.3 |
8 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 8.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Changwon City |
||
---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Yangpyeong
|
7 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
26 Ngày |
KCL
|
Ulsan Citizens
Changwon City
|
34 Ngày |
Pocheon FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Yeoju Sejong
Pocheon FC
|
6 Ngày |
KCL
|
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
|
34 Ngày |
KCL
|
Mokpo City
Pocheon FC
|
41 Ngày |