Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 31 | 3 | 56% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 38% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 20 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 5 | 7 | -14 | 17 | 8 | 25% |
Chủ | 8 | 2 | 3 | 3 | -8 | 9 | 9 | 25% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
Western Knights
|
11 | 11 | 25 | 25 |
-0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Perth Glory (Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Perth RedStar
Perth Glory (Trẻ)
Perth RedStar
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Perth Glory (Trẻ)
Floreat Athena
Perth Glory (Trẻ)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Sorrento F.C.
Perth Glory (Trẻ)
Sorrento F.C.
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
Stirling Macedonia
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
WAUS D1
|
Fremantle City
Perth Glory (Trẻ)
Fremantle City
Perth Glory (Trẻ)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Perth S.C
Perth Glory (Trẻ)
Perth S.C
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Balcatta
Perth Glory (Trẻ)
Balcatta
Perth Glory (Trẻ)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)(N)
Olympic Kingsway SC
Perth Glory (Trẻ)(N)
Olympic Kingsway SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Bayswater City
Perth Glory (Trẻ)
Bayswater City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Armadale
Perth Glory (Trẻ)
Armadale
Perth Glory (Trẻ)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Perth Glory (Trẻ)
Perth RedStar
Perth Glory (Trẻ)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Floreat Athena
Perth Glory (Trẻ)
Floreat Athena
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Sorrento F.C.
Perth Glory (Trẻ)
Sorrento F.C.
Perth Glory (Trẻ)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Fremantle City
Perth Glory (Trẻ)
Fremantle City
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Armadale
Perth Glory (Trẻ)
Armadale
Perth Glory (Trẻ)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS PLNS
|
Fremantle City
Perth Glory (Trẻ)
Fremantle City
Perth Glory (Trẻ)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Balcatta
Perth Glory (Trẻ)
Balcatta
Perth Glory (Trẻ)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Western Knights
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Western Knights
Olympic Kingsway SC
Western Knights
Olympic Kingsway SC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Western Knights
Bayswater City
Western Knights
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Armadale
Western Knights
Armadale
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Balcatta
Western Knights
Balcatta
Western Knights
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Western Knights
Perth RedStar
Western Knights
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Western Knights
Floreat Athena
Western Knights
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Sorrento F.C.
Western Knights
Sorrento F.C.
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
A FFA Cup
|
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Fremantle City
Western Knights
Fremantle City
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Western Knights
Perth S.C
Western Knights
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Western Knights
Curtin Univ SC
Western Knights
Curtin Univ SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Western Knights
Olympic Kingsway SC
Western Knights
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Western Knights
Wanneroo City
Western Knights
Wanneroo City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WAUS D1
|
Western Knights
Bayswater City
Western Knights
Bayswater City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Western Knights
Armadale
Western Knights
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Balcatta
Western Knights
Balcatta
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth RedStar
Western Knights
Perth RedStar
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Sorrento F.C.
Western Knights
Sorrento F.C.
Western Knights
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
7 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 3 | 6 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 1 | 11.3 | 2.5 |
15 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7.8 | 3.2 |
14 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 10.0 | 4.0 |
13 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 8.3 | 2.2 |
12 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.7 | 3.8 |
11 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.0 | 2.5 |
10 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.8 | 5.3 |
9 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 3.8 |
8 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.8 | 5.3 |
7 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.5 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Perth Glory (Trẻ) |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Armadale
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Bayswater City
Perth Glory (Trẻ)
|
13 Ngày |
WAUS D1
|
Perth S.C
Perth Glory (Trẻ)
|
21 Ngày |
Western Knights |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth S.C
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Fremantle City
Western Knights
|
14 Ngày |
WAUS D1
|
Western Knights
Floreat Athena
|
21 Ngày |