Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | 2 | 69% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | 2 | 56% |
Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | 3 | 86% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | 7 | 31% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | -10 | 11 | 6 | 33% |
Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
|
30 | 30 | 52 | 52 |
|
|
AUS PLNS
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
|
02 | 02 | 22 | 22 |
1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
3.5
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic Kingsway SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Western Knights
Olympic Kingsway SC
Western Knights
Olympic Kingsway SC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Olympic Kingsway SC
Floreat Athena
Olympic Kingsway SC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Sorrento F.C.
Olympic Kingsway SC
Sorrento F.C.
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Balcatta
Olympic Kingsway SC
Balcatta
Olympic Kingsway SC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
|
10 | 42 | 10 | 42 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Subiaco AFC
Olympic Kingsway SC
Subiaco AFC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)(N)
Olympic Kingsway SC
Perth Glory (Trẻ)(N)
Olympic Kingsway SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Balcatta
Olympic Kingsway SC
Balcatta
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Western Knights
Olympic Kingsway SC
Western Knights
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Floreat Athena
Olympic Kingsway SC
Floreat Athena
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Sorrento F.C.
Olympic Kingsway SC
Sorrento F.C.
Olympic Kingsway SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Armadale
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Armadale
Bayswater City
Armadale
Bayswater City
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Balcatta
Armadale
Balcatta
Armadale
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Armadale
Western Knights
Armadale
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Armadale
Perth RedStar
Armadale
Perth RedStar
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Armadale
Floreat Athena
Armadale
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Sorrento F.C.
Armadale
Sorrento F.C.
Armadale
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Stirling Macedonia
Armadale
Stirling Macedonia
|
10 | 1 6 | 10 | 1 6 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Fremantle City
Armadale
Fremantle City
Armadale
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Perth S.C
Armadale
Perth S.C
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
WAUS D1
|
Armadale
Perth Glory (Trẻ)
Armadale
Perth Glory (Trẻ)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Armadale
Bayswater City
Armadale
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
WAUS D1
|
Armadale
Balcatta
Armadale
Balcatta
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Armadale
Western Knights
Armadale
Western Knights
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Armadale
Perth RedStar
Armadale
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Armadale
Floreat Athena
Armadale
Floreat Athena
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Armadale
Perth Glory (Trẻ)
Armadale
Perth Glory (Trẻ)
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Bayswater City
Armadale
Bayswater City
Armadale
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
7 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 6 |
2 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 18
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
8 Tổng số mất bàn 22
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.2
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 1 | 11.3 | 2.5 |
15 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7.8 | 3.2 |
14 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 10.0 | 4.0 |
13 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 8.3 | 2.2 |
12 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 8.7 | 3.8 |
11 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.0 | 2.5 |
10 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.8 | 5.3 |
9 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 3.8 |
8 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.8 | 5.3 |
7 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.5 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Olympic Kingsway SC |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
6 Ngày |
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Melbourne Victory FC
|
10 Ngày |
WAUS D1
|
Balcatta
Olympic Kingsway SC
|
14 Ngày |
Armadale |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Armadale
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Perth S.C
Armadale
|
14 Ngày |
WAUS D1
|
Armadale
Sorrento F.C.
|
21 Ngày |