Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | 13 | 25% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | 12 | 38% |
Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | -18 | 4 | 13 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | 15 | 6% |
Chủ | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | 14 | 12% |
Khách | 8 | 0 | 1 | 7 | -10 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Qingdao Hainiu
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao Hainiu(N)
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu(N)
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen Xinpengcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
X
|
Qingdao Hainiu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao Hainiu
Guangxi Hengchen
Qingdao Hainiu
Guangxi Hengchen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CFC
|
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao Hainiu
Henan FC
Qingdao Hainiu
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Qingdao Hainiu
Yunnan Yukun
Qingdao Hainiu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao Hainiu
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Top 8 |
0 | 3 | 4 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Shunqi Tang |
Điều khiển Shenzhen Xinpengcheng | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển Qingdao Hainiu | 2 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 4.4 |
15 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 2.1 |
14 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 3.8 |
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7.9 | 3.3 |
7 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.9 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Shenzhen Xinpengcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shenzhen Xinpengcheng
|
7 Ngày |
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
|
15 Ngày |
CHA CSL
|
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 Ngày |
Qingdao Hainiu |
||
---|---|---|
CFC
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
|
8 Ngày |
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
|
15 Ngày |