Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | 11 | 31% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | 10 | 38% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | 8 | 31% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | 5 | 44% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 11 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wuhan Three Towns
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Wuhan Three Towns
Shandong Taishan
Wuhan Three Towns
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CFC
|
ShanXi Union
Wuhan Three Towns
ShanXi Union
Wuhan Three Towns
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Dalian Yingbo
Wuhan Three Towns
Dalian Yingbo
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Wuhan Three Towns
Henan FC
Wuhan Three Towns
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
|
13 | 44 | 13 | 44 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Yunnan Yukun
Wuhan Three Towns
Yunnan Yukun
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
Wuhan Three Towns
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Zhejiang FC
Wuhan Three Towns
Zhejiang FC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Zhejiang FC
Wuhan Three Towns
Zhejiang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3/3.5
X
|
Qingdao West Coast
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Qingdao West Coast(N)
CSKA Moscow
Qingdao West Coast(N)
CSKA Moscow
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Ural S.r.(N)
Qingdao West Coast
Ural S.r.(N)
Qingdao West Coast
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
0 | 4 | 3 |
Khách vs Last 8 |
5 | 2 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Fu Ming |
Điều khiển Wuhan Three Towns | 4 T 0 H 3 B |
Điều khiển Qingdao West Coast | 2 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 9
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 4.3 |
15 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 2.1 |
14 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 3.8 |
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7.9 | 3.3 |
7 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.9 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Wuhan Three Towns |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Wuhan Three Towns
|
9 Ngày |
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
|
16 Ngày |
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
|
23 Ngày |
Qingdao West Coast |
||
---|---|---|
CFC
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
8 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Henan FC
|
15 Ngày |