Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 1 | 3 | 7 | 28 | 3 | 69% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 8 | 67% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | 2 | 71% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 7 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | 10 | 38% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | 7 | 57% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Bryne
Tromso IL
Bryne
Tromso IL
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
B
|
3
H
|
NOR AL
|
Tromso IL
Bryne
Tromso IL
Bryne
|
11 | 11 | 23 | 23 |
1.5
B
|
3
T
|
INT CF
|
Bryne
Tromso IL
Bryne
Tromso IL
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
|
3
X
|
NORC
|
Tromso IL
Bryne
Tromso IL
Bryne
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
|
3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tromso IL
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1
|
Stromsgodset
Tromso IL
Stromsgodset
Tromso IL
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Tromso IL
Molde
Tromso IL
Molde
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
NOR D1
|
Fredrikstad
Tromso IL
Fredrikstad
Tromso IL
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NOR D1
|
Ham-Kam
Tromso IL
Ham-Kam
Tromso IL
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hacken
Tromso IL
Hacken
Tromso IL
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Tromso IL
Valerenga
Tromso IL
Valerenga
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
NOR D1
|
Sarpsborg 08 FF
Tromso IL
Sarpsborg 08 FF
Tromso IL
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Tromso IL
Bodo Glimt
Tromso IL
Bodo Glimt
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Tromso IL
KFUM Oslo
Tromso IL
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
NORC
|
Tromso IL
KFUM Oslo
Tromso IL
KFUM Oslo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NOR D1
|
Tromso IL
Sandefjord
Tromso IL
Sandefjord
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
NOR D1
|
Viking
Tromso IL
Viking
Tromso IL
|
01 | 44 | 01 | 44 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORC
|
Skjervoy
Tromso IL
Skjervoy
Tromso IL
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NOR D1
|
Tromso IL
Kristiansund BK
Tromso IL
Kristiansund BK
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NORC
|
Hamna
Tromso IL
Hamna
Tromso IL
|
04 | 010 | 04 | 010 |
|
|
NOR D1
|
Brann
Tromso IL
Brann
Tromso IL
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NOR D1
|
Tromso IL
FK Haugesund
Tromso IL
FK Haugesund
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Tromso IL
Ham-Kam
Tromso IL
Ham-Kam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Valerenga
Tromso IL
Valerenga
Tromso IL
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Tromso IL(N)
Aalesund FK
Tromso IL(N)
Aalesund FK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Bryne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1
|
Bryne
Valerenga
Bryne
Valerenga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Bryne
KFUM Oslo
Bryne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
NOR D1
|
Bryne
Ham-Kam
Bryne
Ham-Kam
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NOR D1
|
Sarpsborg 08 FF
Bryne
Sarpsborg 08 FF
Bryne
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
NOR D1
|
Bryne
Sandefjord
Bryne
Sandefjord
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NOR D1
|
Bryne
Fredrikstad
Bryne
Fredrikstad
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
NORC
|
Bryne
KFUM Oslo
Bryne
KFUM Oslo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NOR D1
|
Stromsgodset
Bryne
Stromsgodset
Bryne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Bryne
Molde
Bryne
Molde
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NORC
|
Bryne
Brann
Bryne
Brann
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
Bryne
Rosenborg
Bryne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Brann
Bryne
Brann
Bryne
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Torvastad
Bryne
Torvastad
Bryne
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
NOR D1
|
Bryne
FK Haugesund
Bryne
FK Haugesund
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NORC
|
Varhaug
Bryne
Varhaug
Bryne
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
NOR D1
|
Kristiansund BK
Bryne
Kristiansund BK
Bryne
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NOR D1
|
Bryne
Bodo Glimt
Bryne
Bodo Glimt
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bryne
Egersunds IK
Bryne
Egersunds IK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bryne
Jerv
Bryne
Jerv
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FK Haugesund
Bryne
FK Haugesund
Bryne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 0 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Last 8 |
3 | 2 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Christian Moen |
Điều khiển Tromso IL | 6 T 1 H 2 B |
Điều khiển Bryne | 1 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.5 | 3.1 |
12 | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10.8 | 2.6 |
11 | 1 | 1 | 6 | 1 | 0 | 7 | 10.5 | 2.6 |
10 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 9.9 | 2.8 |
9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.8 |
8 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.5 | 2.9 |
7 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.9 | 3.5 |
6 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 8.7 | 3.0 |
5 | 1 | 2 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.3 | 3.9 |
4 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 11.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Tromso IL |
||
---|---|---|
NOR D1
|
Rosenborg
Tromso IL
|
7 Ngày |
NOR D1
|
Tromso IL
Fredrikstad
|
13 Ngày |
NOR D1
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
20 Ngày |
Bryne |
||
---|---|---|
NOR D1
|
Bryne
Viking
|
7 Ngày |
NOR D1
|
Molde
Bryne
|
14 Ngày |
NOR D1
|
Bryne
KFUM Oslo
|
20 Ngày |