



2
0
Hết
2 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 2 | 4 | 8 | 35 | 3 | 65% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 19 | 3 | 75% |
Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 1 | 4 | 20 | 37 | 2 | 71% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | 1 | 89% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Moreton City II
North Star
Moreton City II
North Star
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
H
|
4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North Star
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
North Star
North Lakes United
North Star
North Lakes United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Robina City Blue
North Star
Robina City Blue
North Star
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
North Star
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
North Star
Pine Hills
North Star
Pine Hills
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
North Star
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4.5
1/1.5
X
X
|
QLD D2
|
North Star
Mitchelton
North Star
Mitchelton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Pine Hills
North Star
Pine Hills
North Star
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D2
|
North Star
Southern United
North Star
Southern United
|
22 | 36 | 22 | 36 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Brisbane Knights
North Star
Brisbane Knights
North Star
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
QLD D2
|
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D2
|
Southern United
North Star
Southern United
North Star
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
North Star
Moreton City II
North Star
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
H
|
4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
North Star
Taringa Rovers
North Star
Taringa Rovers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Samford Rangers
North Star
Samford Rangers
North Star
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
North Star
Logan Lightning
North Star
Logan Lightning
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
North Star
North Lakes United
North Star
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Mitchelton
North Star
Mitchelton
North Star
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D2
|
North Star
Brisbane Knights
North Star
Brisbane Knights
|
31 | 44 | 31 | 44 |
H
T
|
4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
North Star
Magic United TFA
North Star
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Moreton City II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Taringa Rovers
Moreton City II
Taringa Rovers
Moreton City II
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
Samford Rangers
Moreton City II
Samford Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Moreton City II
North Lakes United
Moreton City II
North Lakes United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
QLD D2
|
Moreton City II
Robina City Blue
Moreton City II
Robina City Blue
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
North Lakes United
Moreton City II
North Lakes United
Moreton City II
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
QLD D2
|
Moreton City II
Grange Thistle SC
Moreton City II
Grange Thistle SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Mitchelton
Moreton City II
Mitchelton
Moreton City II
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
Pine Hills
Moreton City II
Pine Hills
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Southern United
Moreton City II
Southern United
Moreton City II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Moreton City II
Grange Thistle SC
Moreton City II
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
QLD D2
|
Moreton City II
North Star
Moreton City II
North Star
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
H
|
4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Brisbane Knights
Moreton City II
Brisbane Knights
Moreton City II
|
12 | 1 8 | 12 | 1 8 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
Maroochydore Swans FC
Moreton City II
Maroochydore Swans FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Moreton City II
Samford Rangers
Moreton City II
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
B
H
|
4.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
Taringa Rovers
Moreton City II
Taringa Rovers
|
71 | 9 2 | 71 | 9 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Moreton City II
Robina City Blue
Moreton City II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
Mitchelton
Moreton City II
Mitchelton
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Moreton City II
Broadbeach United
Moreton City II
Broadbeach United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Logan Lightning
Moreton City II
Logan Lightning
Moreton City II
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Moreton City II
Mitchelton
Moreton City II
Mitchelton
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
8 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
7 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
5 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 20
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 12.0 | 4.3 |
16 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 9.8 | 4.2 |
15 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 13.3 | 3.7 |
14 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 11.7 | 4.3 |
13 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.3 | 3.0 |
12 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 10.4 | 3.8 |
11 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.3 | 4.5 |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 9.2 | 4.2 |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 11.3 | 3.5 |
8 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9.6 | 3.0 |
3 trận sắp tới
North Star |
||
---|---|---|
QLD D2
|
North Star
Samford Rangers
|
6 Ngày |
QLD D2
|
Taringa Rovers
North Star
|
14 Ngày |
QLD D2
|
North Star
Robina City Blue
|
21 Ngày |
Moreton City II |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Moreton City II
|
7 Ngày |
QLD D2
|
Moreton City II
Brisbane Knights
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Moreton City II
Southern United
|
21 Ngày |